Mã sản phẩm: | VR006AL.GII |
Nước sản xuất: | Nhật Bản |
Chất lượng: | Mới 90% |
Sải tay: | 1.800mm |
Bộ nhớ: | 1.000 lệnh |
Bảo hành: | 1 năm tại bên mua hàng |
KHUYẾN MẠI | Phụ kiện trị giá 1.000.000 VNĐ |
Góc quay |
±180 độ | ||
Cánh tay trên |
+150 độ; -90 độ | ||
Cánh tay dưới, góc quay ngang |
|
||
Góc quay khớp (cổ tay quay) |
Góc tiêu chuẩn: ±200 độ | ||
Độ uốn cong phần trước cơ bản |
±140 độ | ||
Độ xoắn khớp nối |
±185 độ | ||
Khả năng |
|
||
Tầm với xa |
1.800 m | ||
Tất cả các trục đều có hệ thống phanh |
Có | ||
Đế đặt máy và từ thế lắp đặt máy |
Trên sàn, trên tường hoặc trên trần nhà | ||
Độ chính xác vị trí lắp lại |
±0.1mm | ||
Nhiệt độ làm việc |
<=45 độ C | ||
Hệ thống an toàn và tự bảo vệ |
Chống quá áp, chống va đập | ||
Tải trọng đầu Robot |
6 kg | ||
Trọng lượng Robot |
Robot: 300 kg Tủ điều khiển:140 kg |
Số trục điều khiển |
6 trục |
Phần mềm |
Panasonic |
Dung lượng bộ nhớ |
1.000 điểm, 1.000 chuỗi |
Màn hình |
CTR |
Bộ nhớ ngoài |
Panasonic |
Cổng vào/ra của tủ điểu khiển |
32 cổng |
Cổng vào/ra được lắp đặt sẵn |
Cổng vào: 1- Bắt đẩu; 2-Dừng; 3-Lỗi từ chối; 4-Kiểu hoạt dộng; 5-Kiểu dạy học; 6-Bảo bật Servo; Cổng ra: 1-Đang hoạt động; 2- Đang dừng; 3-Dừng khẩn cấp; 4-Kiểu chạy; 5-Kiểu dạy học; 6-Báo bật Servo; 7-Sẵn sang hoạt động; 8-Báo sự cố |
Làm mát |
Bằng không khí |
Nhiệt độ và độ ẩm |
0-45 độ C; 20-90%RH |
Nguồn điện đầu vào |
8kVA nguồn điện 3 pha 220/230V±10% |
Nhu cầu đòi hỏi công nghiệp hóa ngày càng cao thì ứng dụng Robot hàn công nghiệp vào các lĩnh vực sản xuất cơ khí ngày càng nhiều.
Theo số liệu thống kê, hiệu suất làm việc của 1 con Robot hàn sẽ bằng 4-5 người công nhân. Do vậy, tuy mức đầu tư đầu vào hơi cao nhưng do năng suât cao nên giúp thu hồi vốn nhanh.